Đầu phát |
Công suất liên tục (kva) |
2.8 |
Công suất cực đại (kva) |
3.0 |
Số pha |
1 |
Tần số (Hz) |
50Hz |
Điện áp (v) |
220 |
Hệ số công suất (cosφ) |
1.0 |
Động cơ |
Hãng sản xuất |
Honda |
Dung tích xilanh (lít) |
0.196 |
Dung tích dầu bôi trơn (lít) |
0.6 |
Tốc độ vòng quay (vòng/phút) |
3600 |
Hệ thống khởi động |
Giật nổ |
Tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) |
1 |
Nhiên liệu |
Xăng |
Kiểu làm mát |
Bằng gió |
Điều khiển |
cơ |
Thông số chung |
Kiểu máy |
Vỏ chống ồn |
Kích thước (mm) |
655 x 480 x 570 |
Trọng lượng (kg) |
59 |
Thông tin thuộc tính sản phẩm